Description
Độ phần giải | ≥ 4 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh | ≥ 1/2.9 inch |
Ống kính | 2.8mm |
Tốc độ khung hình | ≥ 30 hình/ 1 giây |
Độ nhạy sáng | ≤ 0,005 lux |
Tấm chiếu xa đèn hồng ngoại | ≥ 50m |
Dải cân bằng sáng (WDR) | ≥ 120 dB |
Tỷ số tín hiệu trên tạp âm (S/N) | ≥ 52 dB |
Tự động cân bằng trắng (Auto White Balance) | Có |
Tự động bù sáng (Backlight Compensation) | Có |
Chuẩn nén | H.265, H.264, Motion JPEG hoặc cao hơn |
Ethernet RJ45 | ≥ 1 |
Nhiệt độ môi trường làm việc | Tối thiểu ≤ -30 °C |
và tối đa ≥ +60 °C | |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | ≥ 90% |
Chuẩn bảo vệ | IP67, IK10 hoặc cao hơn |
Thời gian bảo hành | ≥ 3 năm |
Nguồn cung cấp | 220VAC/50Hz hoặc PoE hoặc thiết bị chuyển nguồn |
Chức năng kiểm soát độ lợi sáng (Auto Gain Control) | Tự động |
Chế độ ghi video | Chất lượng hình ảnh ghi tối đa ≥ 2688 × 1520, tốc độ khung hình: ≥ 25 fps |
Chuẩn nén ghi hình | Hỗ trợ các chuẩn nén:H.265+, H.265, H.264, Motion JPEG |
Khả năng kết nối | Tương thích với các thiết bị truyền dẫn của hệ thống; |
Hỗ trợ chuyển giao tiếp kết nối | Hỗ trợ tiêu chuẩn giao tiếp ONVIF profile G,S,T |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 512G |
Hỗ trợ ghi hình có âm thanh | Có |
Hỗ trợ chức năng thông minh | Phát hiện chuyển động (hỗ trợ kích hoạt cảnh báo theo loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện), cảnh báo video giả mạo, ngoại lệ Vượt tuyến, xâm nhập, vào vùng, ra khỏi vùng Hỗ trợ kích hoạt cảnh báo theo loại mục tiêu được chỉ định (con người và phương tiện) |
Thời gian bảo hành | ≥ 3 năm |
Reviews
There are no reviews yet.